Có 2 kết quả:

碰击 pèng jī ㄆㄥˋ ㄐㄧ碰擊 pèng jī ㄆㄥˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to knock against
(2) to knock together
(3) to rattle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to knock against
(2) to knock together
(3) to rattle

Bình luận 0